|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lăn lộn
| se rouler | | | Lăn lộn vì mất ngủ | | se rouler à cause de perte de sommeil | | | rouler; bourlinguer | | | Anh ấy đã lăn lộn từ nước này sang nước khác | | il a roulé de pays en pays | | | Kẻ phiêu lưu đã lăn lộn nhiều | | un aventurier qui a beaucoup bourlingué |
|
|
|
|